Characters remaining: 500/500
Translation

ép duyên

Academic
Friendly

Từ "ép duyên" trong tiếng Việt có nghĩaép buộc một người phải kết hôn hoặc mối quan hệ tình cảm với một người họ không yêu. Cụm từ này thường được dùng để chỉ những trường hợp cha mẹ hoặc người thân gây áp lực cho một người trẻ tuổi trong việc lựa chọn bạn đời, mặc dù người đó không cảm tình hoặc không muốn.

Giải thích chi tiết:
  • Ép: có nghĩabuộc ai đó làm điều đó, thường không tự nguyện.
  • Duyên: thường được hiểu duyên nợ, hay mối quan hệ tình cảm giữa hai người.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • " ấy không thích anh ấy, nhưng gia đình lại ép duyên ấy phải lấy anh."
    • Trong câu này, chúng ta thấy việc gái không cảm tình với chàng trai nhưng vẫn bị gia đình thúc ép.
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong xã hội truyền thống, việc ép duyên thường xảy ra khi cha mẹ cho rằng một người nào đó phù hợp với con cái của họ, bất kể cảm xúc của con cái."
    • Câu này không chỉ mô tả tình huống còn thể hiện bối cảnh văn hóa.
Các biến thể từ liên quan:
  • Ép: Có thể được dùng một mình với nhiều nghĩa khác như ép buộc, ép giá.
  • Duyên: Còn có thể kết hợp với nhiều từ khác như "duyên phận" (mối quan hệ định mệnh), "duyên nợ" (mối quan hệ đã được định sẵn).
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Kết hôn theo ý muốn của người khác: cũng diễn tả tình huống tương tự nhưng không nhất thiết phải dùng từ "ép duyên".
  • Hôn nhân sắp đặt: thường chỉ những cuộc hôn nhân do gia đình sắp đặt không sự đồng ý của một trong hai bên.
Chú ý:
  • Từ "ép duyên" thường mang tính tiêu cực, gợi lên cảm giác không công bằng thiếu tự do trong tình yêu.
  • Trong văn hóa Việt Nam, việc ép duyên có thể được coi hành động thiếu tôn trọng cá nhân, mặc dù vẫn phổ biến trong một số gia đình truyền thống mạnh mẽ.
  1. đg. ép phải lấy người người bị ép không yêu: ép dầu ép mỡ ai nỡ ép duyên (Cd).

Words Containing "ép duyên"

Comments and discussion on the word "ép duyên"